在越洋求职的过程中,掌握一些基本的越南职场用语对于沟通和适应越南的工作环境至关重要。以下是一些必备的越南职场用语,帮助您在求职和工作中更加得心应手。
1. 自我介绍
- Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi. (Chào mừng bạn đến với công ty chúng tôi.) - 欢迎您加入我们的公司。
- Tôi tên là [Tên của tôi]. Tôi rất vui được làm việc cùng bạn. (Tôi tên là [Tên của tôi]. Tôi rất vui được làm việc cùng bạn.) - 我叫[你的名字]。很高兴能和您一起工作。
2. 职场常用语
- Mình muốn tìm một công việc làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực]. (Mình muốn tìm một công việc làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực].) - 我想找一份[领域]方面的工作。
- Tôi có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực] hơn [số năm] năm. (Tôi có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực [lĩnh vực] hơn [số năm] năm.) - 我在[领域]领域有超过[年数]年的工作经验。
- Tôi rất mong muốn được làm việc với đội ngũ chuyên nghiệp của công ty bạn. (Tôi rất mong muốn được làm việc với đội ngũ chuyên nghiệp của công ty bạn.) - 我非常希望加入贵公司的专业团队。
3. 面试常用语
- Tôi có thể hỏi thêm về công việc không? (Tôi có thể hỏi thêm về công việc không?) - 我可以问一下关于工作的问题吗?
- Làm việc tại công ty bạn có những yêu cầu cụ thể nào không? (Làm việc tại công ty bạn có những yêu cầu cụ thể nào không?) - 在贵公司工作有哪些具体要求?
- Tôi có thể được thử việc không? (Tôi có thể được thử việc không?) - 我可以试用一下吗?
4. 工作中常用语
- Xin phép tôi ra ngoài lấy một vật dụng. (Xin phép tôi ra ngoài lấy một vật dụng.) - 请问我可以出去拿一样东西吗?
- Tôi có thể xin nghỉ phép không? (Tôi có thể xin nghỉ phép không?) - 我可以请个假吗?
- Cảm ơn bạn đã giúp đỡ. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) - 感谢您的帮助。
5. 职场礼仪
- Xin chào buổi sáng. (Xin chào buổi sáng.) - 早上好。
- Xin chào buổi chiều. (Xin chào buổi chiều.) - 下午好。
- Xin cảm ơn. (Xin cảm ơn.) - 感谢。
- Xin lỗi. (Xin lỗi.) - 对不起。
通过掌握这些基本的越南职场用语,您将能够更好地在越南的职场中表达自己,建立良好的工作关系。祝您求职成功!